--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu nậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu nậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu nậu
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) (như) cai đầu
(cũ) Labour leader
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
đầu nậu
:
(địa phương) (như) cai đầu